--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch đầu quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch đầu quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch đầu quân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Old men's militia
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
bạch đầu quân
:
Old men's militia
+
khó nghe
:
Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligbleNói nhỏ quá khó ngheHe speaks too softy so he is hard to understand